Skip to main content
1. Màn hình đơn hàng và hợp đồng
1. Tổng quan
1.1 Mục đích
- List: Hiển thị danh sách đơn hàng và hợp đồng
- Form: Form dùng chung để quản lý Đơn hàng và Hợp đồng
2. Phạm vi
- Tạo mới đơn hàng từ khách hàng , và tạo hợp đồng từ đơn hàng
- Xem danh sách và chi tiết đơn hàng
- Cập nhật đơn hàng , hợp đồng
- Xuất báo cáo đơn hàng
Dữ liệu
1. Các doctype
- Order(Dùng làm đơn hàng và hợp đồng)
- OrderDetail
- OrderDelivery
- OrderProduct(sản phẩm của đơn hàng)
- Partner(Khách hàng và nhà cung cấp )
- PartnerProduct(Sản phẩm của khách hàng)
- PaymentMethod(Phương thức thanh toán)
- Incotems(Điều khoản)
- ContainerType(Loại cont)
- MaterialSource(Nguồn nguyên liệu)
- ProductGroup(Nhóm sản phẩm)
- CRMContact(Người nhận hàng)
- Unit(Đơn vị)
- Currency(Thành tiền)
- CurrencyExchange(Quy đổi thành tiền)
Luồng nghiệp vụ